中文 Trung Quốc
剖解圖
剖解图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cutaway sơ đồ
剖解圖 剖解图 phát âm tiếng Việt:
[pou1 jie3 tu2]
Giải thích tiếng Anh
cutaway diagram
剖辯 剖辩
剖面 剖面
剗 刬
剚 剚
剛 刚
剛一 刚一