中文 Trung Quốc
剖辯
剖辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân tích
để giải thích
剖辯 剖辩 phát âm tiếng Việt:
[pou1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
to analyze
to explain
剖面 剖面
剗 刬
剙 创
剛 刚
剛一 刚一
剛健 刚健