中文 Trung Quốc
剖面
剖面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ sơ
phần
剖面 剖面 phát âm tiếng Việt:
[pou1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
profile
section
剗 刬
剙 创
剚 剚
剛一 刚一
剛健 刚健
剛剛 刚刚