中文 Trung Quốc
前頭
前头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở phía trước
ở phần đầu
trước
ở trên
前頭 前头 phát âm tiếng Việt:
[qian2 tou5]
Giải thích tiếng Anh
in front
at the head
ahead
above
前額 前额
前首相 前首相
前體 前体
前齒齦 前齿龈
剎 刹
剎 刹