中文 Trung Quốc
剎
刹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tu viện Phật giáo, đền thờ hoặc đền (Abbr cho 剎多羅, tiếng Phạn ksetra)
剎 刹 phát âm tiếng Việt:
[cha4]
Giải thích tiếng Anh
Buddhist monastery, temple or shrine (abbr. for 剎多羅, Sanskrit ksetra)
剎 刹
剎不住 刹不住
剎住 刹住
剎時 刹时
剎車 刹车
剎車燈 刹车灯