中文 Trung Quốc
前體
前体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiền thân
前體 前体 phát âm tiếng Việt:
[qian2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
precursor
前鼻音 前鼻音
前齒齦 前齿龈
剎 刹
剎不住 刹不住
剎住 刹住
剎把 刹把