中文 Trung Quốc
前首相
前首相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu thủ tướng
前首相 前首相 phát âm tiếng Việt:
[qian2 shou3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
former prime minister
前體 前体
前鼻音 前鼻音
前齒齦 前齿龈
剎 刹
剎不住 刹不住
剎住 刹住