中文 Trung Quốc
剎
刹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tu viện Phật giáo, đền thờ hoặc đền (Abbr cho 剎多羅, tiếng Phạn ksetra)
để phanh
剎 刹 phát âm tiếng Việt:
[sha1]
Giải thích tiếng Anh
to brake
剎不住 刹不住
剎住 刹住
剎把 刹把
剎車 刹车
剎車燈 刹车灯
剎那 刹那