中文 Trung Quốc
前額
前额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trán
前額 前额 phát âm tiếng Việt:
[qian2 e2]
Giải thích tiếng Anh
forehead
前首相 前首相
前體 前体
前鼻音 前鼻音
剎 刹
剎 刹
剎不住 刹不住