中文 Trung Quốc
出伏
出伏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuối 三伏 [san1 fu2] (giai đoạn nóng nhất của năm)
出伏 出伏 phát âm tiếng Việt:
[chu1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
end of 三伏[san1 fu2] (the hottest period of the year)
出使 出使
出來 出来
出來 出来
出價 出价
出入 出入
出入口 出入口