中文 Trung Quốc
出入口
出入口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổng
出入口 出入口 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ru4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
gateway
出入境檢驗檢疫局 出入境检验检疫局
出入境管理局 出入境管理局
出入平安 出入平安
出兵 出兵
出其不意 出其不意
出其不意攻其不備 出其不意攻其不备