中文 Trung Quốc
  • 出價 繁體中文 tranditional chinese出價
  • 出价 简体中文 tranditional chinese出价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đặt giá thầu
出價 出价 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 jia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to bid