中文 Trung Quốc
出價
出价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt giá thầu
出價 出价 phát âm tiếng Việt:
[chu1 jia4]
Giải thích tiếng Anh
to bid
出入 出入
出入口 出入口
出入境檢驗檢疫局 出入境检验检疫局
出入平安 出入平安
出入門 出入门
出兵 出兵