中文 Trung Quốc
  • 出來 繁體中文 tranditional chinese出來
  • 出来 简体中文 tranditional chinese出来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi ra
  • xuất hiện
  • để phát sinh
  • (sau khi một động từ, cho thấy sắp ra, hoàn thành một hành động, hoặc khả năng để phân biệt hoặc phát hiện)
出來 出来 phát âm tiếng Việt:
  • [chu5 lai5]

Giải thích tiếng Anh
  • (after a verb, indicates coming out, completion of an action, or ability to discern or detect)