中文 Trung Quốc- 出來
- 出来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đi ra
- xuất hiện
- để phát sinh
- (sau khi một động từ, cho thấy sắp ra, hoàn thành một hành động, hoặc khả năng để phân biệt hoặc phát hiện)
出來 出来 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (after a verb, indicates coming out, completion of an action, or ability to discern or detect)