中文 Trung Quốc
  • 出來 繁體中文 tranditional chinese出來
  • 出来 简体中文 tranditional chinese出来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi ra
  • xuất hiện
  • để phát sinh
出來 出来 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to come out
  • to appear
  • to arise