中文 Trung Quốc
出來
出来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ra
xuất hiện
để phát sinh
出來 出来 phát âm tiếng Việt:
[chu1 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to come out
to appear
to arise
出來 出来
出借 出借
出價 出价
出入口 出入口
出入境檢驗檢疫局 出入境检验检疫局
出入境管理局 出入境管理局