中文 Trung Quốc
出使
出使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ra nước ngoài làm đại sứ
được gửi vào một nhiệm vụ ngoại giao
出使 出使 phát âm tiếng Việt:
[chu1 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to go abroad as ambassador
to be sent on a diplomatic mission
出來 出来
出來 出来
出借 出借
出入 出入
出入口 出入口
出入境檢驗檢疫局 出入境检验检疫局