中文 Trung Quốc
公積金
公积金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dự trữ chính thức
Quỹ tích lũy
公積金 公积金 phát âm tiếng Việt:
[gong1 ji1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
official reserves
accumulated fund
公立 公立
公立學校 公立学校
公章 公章
公糧 公粮
公約 公约
公約數 公约数