中文 Trung Quốc
公糧
公粮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế trả tiền trong ngũ cốc
公糧 公粮 phát âm tiếng Việt:
[gong1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
tax paid in grain
公約 公约
公約數 公约数
公網 公网
公羊 公羊
公羊傳 公羊传
公羊春秋 公羊春秋