中文 Trung Quốc
公章
公章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con dấu chính thức
公章 公章 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
official seal
公筷 公筷
公糧 公粮
公約 公约
公網 公网
公署 公署
公羊 公羊