中文 Trung Quốc
公立
公立
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực (ví dụ như trường học, bệnh viện)
公立 公立 phát âm tiếng Việt:
[gong1 li4]
Giải thích tiếng Anh
public (e.g. school, hospital)
公立學校 公立学校
公章 公章
公筷 公筷
公約 公约
公約數 公约数
公網 公网