中文 Trung Quốc
公石
公石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hectoliter
nhờ
公石 公石 phát âm tiếng Việt:
[gong1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
hectoliter
quintal
公社 公社
公祭 公祭
公私 公私
公私合營 公私合营
公秉 公秉
公租房 公租房