中文 Trung Quốc
公眾電信網路
公众电信网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng lưới điện thoại công cộng
公眾電信網路 公众电信网路 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhong4 dian4 xin4 wang3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
public telephone network
公石 公石
公社 公社
公祭 公祭
公私兼顧 公私兼顾
公私合營 公私合营
公秉 公秉