中文 Trung Quốc
黑浮鷗
黑浮鸥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đen nhàn (Chlidonias niger)
黑浮鷗 黑浮鸥 phát âm tiếng Việt:
[hei1 fu2 ou1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) black tern (Chlidonias niger)
黑海 黑海
黑海番鴨 黑海番鸭
黑潮 黑潮
黑炭 黑炭
黑煤 黑煤
黑煤玉 黑煤玉