中文 Trung Quốc
黑煤
黑煤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen than
黑煤 黑煤 phát âm tiếng Việt:
[hei1 mei2]
Giải thích tiếng Anh
black coal
黑煤玉 黑煤玉
黑熊 黑熊
黑燈下火 黑灯下火
黑特 黑特
黑猩猩 黑猩猩
黑琴雞 黑琴鸡