中文 Trung Quốc
黑潮
黑潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kuroshio dòng
黑潮 黑潮 phát âm tiếng Việt:
[Hei1 chao2]
Giải thích tiếng Anh
Kuroshio current
黑澤明 黑泽明
黑炭 黑炭
黑煤 黑煤
黑熊 黑熊
黑燈下火 黑灯下火
黑燈瞎火 黑灯瞎火