中文 Trung Quốc
黑煤玉
黑煤玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy bay phản lực
黑煤玉 黑煤玉 phát âm tiếng Việt:
[hei1 mei2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
jet
黑熊 黑熊
黑燈下火 黑灯下火
黑燈瞎火 黑灯瞎火
黑猩猩 黑猩猩
黑琴雞 黑琴鸡
黑痣 黑痣