中文 Trung Quốc
黑海
黑海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Biển đen
黑海 黑海 phát âm tiếng Việt:
[Hei1 Hai3]
Giải thích tiếng Anh
Black Sea
黑海番鴨 黑海番鸭
黑潮 黑潮
黑澤明 黑泽明
黑煤 黑煤
黑煤玉 黑煤玉
黑熊 黑熊