中文 Trung Quốc
黑海番鴨
黑海番鸭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) đen vịt scoter (Melanitta nigra)
黑海番鴨 黑海番鸭 phát âm tiếng Việt:
[hei1 hai3 fan1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) black scoter (Melanitta nigra)
黑潮 黑潮
黑澤明 黑泽明
黑炭 黑炭
黑煤玉 黑煤玉
黑熊 黑熊
黑燈下火 黑灯下火