中文 Trung Quốc- 鬧洞房
- 闹洞房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lo ngại sự riêng tư của Phòng Trăng phòng (Trung Quốc tuỳ nơi khách banter với và chơi trò đùa trên các cặp mới cưới)
鬧洞房 闹洞房 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- disturbing the privacy of bridal room (Chinese custom where guests banter with and play pranks on the newlyweds)