中文 Trung Quốc
  • 鬧洞房 繁體中文 tranditional chinese鬧洞房
  • 闹洞房 简体中文 tranditional chinese闹洞房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lo ngại sự riêng tư của Phòng Trăng phòng (Trung Quốc tuỳ nơi khách banter với và chơi trò đùa trên các cặp mới cưới)
鬧洞房 闹洞房 phát âm tiếng Việt:
  • [nao4 dong4 fang2]

Giải thích tiếng Anh
  • disturbing the privacy of bridal room (Chinese custom where guests banter with and play pranks on the newlyweds)