中文 Trung Quốc
間苗
间苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng ra cây giống
間苗 间苗 phát âm tiếng Việt:
[jian4 miao2]
Giải thích tiếng Anh
thinning out seedlings
間諜 间谍
間諜活動 间谍活动
間諜網 间谍网
間諜軟件 间谍软件
間隔 间隔
間隔攝影 间隔摄影