中文 Trung Quốc
間充
间充
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gặp (mô, tế bào sinh học)
間充 间充 phát âm tiếng Việt:
[jian1 chong1]
Giải thích tiếng Anh
mesenchymal (tissue, in cell biology)
間充質 间充质
間充質幹細胞 间充质干细胞
間壁 间壁
間或 间或
間接 间接
間接稅 间接税