中文 Trung Quốc
間作
间作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
interplanting
間作 间作 phát âm tiếng Việt:
[jian4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
interplanting
間充 间充
間充質 间充质
間充質幹細胞 间充质干细胞
間奏 间奏
間或 间或
間接 间接