中文 Trung Quốc
閑靜
闲静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình tĩnh
yên tĩnh
閑靜 闲静 phát âm tiếng Việt:
[xian2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
calm
tranquil
閒 閒
閒 閒
閒 闲
閒來無事 闲来无事
閒口 闲口
閒扯 闲扯