中文 Trung Quốc
閑雅
闲雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh lịch
duyên dáng
閑雅 闲雅 phát âm tiếng Việt:
[xian2 ya3]
Giải thích tiếng Anh
elegant
graceful
閑雜 闲杂
閑靜 闲静
閒 閒
閒 闲
閒人 闲人
閒來無事 闲来无事