中文 Trung Quốc
開門
开门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở một cửa (nghĩa đen và hình.)
để mở cho doanh nghiệp
開門 开门 phát âm tiếng Việt:
[kai1 men2]
Giải thích tiếng Anh
to open a door (lit. and fig.)
to open for business
開門揖盜 开门揖盗
開門砲 开门炮
開門紅 开门红
開閉幕式 开闭幕式
開間 开间
開闊 开阔