中文 Trung Quốc
開門砲
开门炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháo để mở cửa vào năm mới
開門砲 开门炮 phát âm tiếng Việt:
[kai1 men2 pao4]
Giải thích tiếng Anh
firecrackers to open the door on the New Year
開門紅 开门红
開門見山 开门见山
開閉幕式 开闭幕式
開闊 开阔
開關 开关
開闢 开辟