中文 Trung Quốc
開賽
开赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu một trận đấu
kick-off
開賽 开赛 phát âm tiếng Việt:
[kai1 sai4]
Giải thích tiếng Anh
to start a match
the kick-off
開走 开走
開赴 开赴
開足馬力 开足马力
開路先鋒 开路先锋
開車 开车
開車人 开车人