中文 Trung Quốc
開赴
开赴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của quân đội) khởi hành cho
đầu cho
開赴 开赴 phát âm tiếng Việt:
[kai1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
(of troops) to depart for
to head for
開足馬力 开足马力
開路 开路
開路先鋒 开路先锋
開車人 开车人
開辦 开办
開通 开通