中文 Trung Quốc
開走
开走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi (xe, đào tạo vv)
để đuổi
開走 开走 phát âm tiếng Việt:
[kai1 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to go (of car, train etc)
to drive off
開赴 开赴
開足馬力 开足马力
開路 开路
開車 开车
開車人 开车人
開辦 开办