中文 Trung Quốc
開賬
开账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tạo ra một hóa đơn
開賬 开账 phát âm tiếng Việt:
[kai1 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to make out a bill
開賽 开赛
開走 开走
開赴 开赴
開路 开路
開路先鋒 开路先锋
開車 开车