中文 Trung Quốc
開襟
开襟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buttoned áo Trung Quốc
mở nút khuy áo (để nguội xuống)
開襟 开襟 phát âm tiếng Việt:
[kai1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
buttoned Chinese tunic
unbuttoned (to cool down)
開襠褲 开裆裤
開解 开解
開言 开言
開許 开许
開誠 开诚
開誠佈公 开诚布公