中文 Trung Quốc
開誠
开诚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được trung thực
để hiển thị chân thành
開誠 开诚 phát âm tiếng Việt:
[kai1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to be honest
to show sincerity
開誠佈公 开诚布公
開誠布公 开诚布公
開誠相見 开诚相见
開講 开讲
開議 开议
開賬 开账