中文 Trung Quốc
開誠佈公
开诚布公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 開誠布公|开诚布公 [kai1 cheng2 bu4 gong1]
開誠佈公 开诚布公 phát âm tiếng Việt:
[kai1 cheng2 bu4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 開誠布公|开诚布公[kai1 cheng2 bu4 gong1]
開誠布公 开诚布公
開誠相見 开诚相见
開課 开课
開議 开议
開賬 开账
開賽 开赛