中文 Trung Quốc
開言
开言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu nói chuyện
開言 开言 phát âm tiếng Việt:
[kai1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to start to speak
開設 开设
開許 开许
開誠 开诚
開誠布公 开诚布公
開誠相見 开诚相见
開課 开课