中文 Trung Quốc
開解
开解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thẳng
để giải thích
để giảm bớt lo lắng của sb
開解 开解 phát âm tiếng Việt:
[kai1 jie3]
Giải thích tiếng Anh
to straighten out
to explain
to ease sb's anxiety
開言 开言
開設 开设
開許 开许
開誠佈公 开诚布公
開誠布公 开诚布公
開誠相見 开诚相见