中文 Trung Quốc
開許
开许
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để cho phép
cho phép
開許 开许 phát âm tiếng Việt:
[kai1 xu3]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to allow
to permit
開誠 开诚
開誠佈公 开诚布公
開誠布公 开诚布公
開課 开课
開講 开讲
開議 开议