中文 Trung Quốc
開臺鑼鼓
开台锣鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mở chiêng
chiêng đột quỵ thông báo bắt đầu trình diễn opera
開臺鑼鼓 开台锣鼓 phát âm tiếng Việt:
[kai1 tai2 luo2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
opening gong
gong strokes announcing start of opera performance
開船 开船
開花 开花
開花兒 开花儿
開苞 开苞
開荒 开荒
開葷 开荤