中文 Trung Quốc
開苞
开苞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
開苞 开苞 phát âm tiếng Việt:
[kai1 bao1]
Giải thích tiếng Anh
to deflower
開荒 开荒
開葷 开荤
開蒙 开蒙
開衩 开衩
開裂 开裂
開襟 开襟