中文 Trung Quốc
開花兒
开花儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 開花|开花 [kai1 hua1]
開花兒 开花儿 phát âm tiếng Việt:
[kai1 hua1 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 開花|开花[kai1 hua1]
開花衣 开花衣
開苞 开苞
開荒 开荒
開蒙 开蒙
開藥 开药
開衩 开衩