中文 Trung Quốc- 開花
- 开花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nở
- để Hoa
- để Hoa
- hình. nổ mở
- để cảm thấy hạnh phúc hoặc elated
- phát triển mới mọc ra
開花 开花 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to bloom
- to blossom
- to flower
- fig. to burst open
- to feel happy or elated
- new development grows out