中文 Trung Quốc
開荒
开荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở lên đất (cho nông nghiệp)
開荒 开荒 phát âm tiếng Việt:
[kai1 huang1]
Giải thích tiếng Anh
to open up land (for agriculture)
開葷 开荤
開蒙 开蒙
開藥 开药
開裂 开裂
開襟 开襟
開襠褲 开裆裤